Vietnamese to Chinese

How to say Tôi thức dậy rồi in Chinese?

我醒了

More translations for Tôi thức dậy rồi

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i

More translations for 我醒了

我醒了  🇨🇳🇬🇧  Im awake
我睡醒了  🇨🇳🇬🇧  I woke up
我醒来了  🇨🇳🇬🇧  I woke up
没睡醒 冻醒了  🇨🇳🇬🇧  Didnt wake up, frozen awake
醒来了  🇨🇳🇬🇧  I woke up
你醒了  🇨🇳🇬🇧  Youre awake
我醒了。。就找你了  🇨🇳🇬🇧  I woke up. Ive got you
我只是睡醒了  🇨🇳🇬🇧  I just woke up
你把我吵醒了  🇨🇳🇬🇧  You woke me up
醒醒  🇨🇳🇬🇧  Wake up
醒了没有  🇨🇳🇬🇧  Are you awake
然后醒了  🇨🇳🇬🇧  Then I woke up
今晚醒了  🇨🇳🇬🇧  I woke up tonight
睡醒了呀  🇨🇳🇬🇧  Im awake
你醒了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you awake
亲爱的,我睡醒了  🇨🇳🇬🇧  Honey, Im awake
我睡了一觉醒来  🇨🇳🇬🇧  I woke up
快醒醒  🇨🇳🇬🇧  Wake up
醒一醒  🇨🇳🇬🇧  Wake up
我刚醒  🇨🇳🇬🇧  I just woke up