7点到7点 🇨🇳 | 🇬🇧 7:00 to 7:00 | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
晚上7:00-9:00 🇨🇳 | 🇬🇧 7:00-9:00 p.m | ⏯ |
晚上7:00 🇨🇳 | 🇬🇧 7:00 p.m | ⏯ |
三个人,7:00 🇨🇳 | 🇬🇧 Three people, 7:00 | ⏯ |
我7:00回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go home at 7:00 | ⏯ |
我7:00起床 🇨🇳 | 🇬🇧 I get up at 7:00 | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
在早晨/下午7:00 🇨🇳 | 🇬🇧 In the morning / 7:00 pm | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
我们的航班是晚上七点 🇨🇳 | 🇬🇧 Our flight is at 7:00 p.m | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
周四7点有课 🇨🇳 | 🇬🇧 Classes are available Thursday at 7:00 | ⏯ |
周二晚上5:30到7:00上课 🇨🇳 | 🇬🇧 Tuesday s5:30 to 7:00 p.m | ⏯ |
我们等你到7点 🇨🇳 | 🇬🇧 Well wait for you until 7:00 | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
本周五晚7点半到9点 🇨🇳 | 🇬🇧 Friday from 7:30 to 9:00 p.m | ⏯ |
七点半开始 十点结束 🇨🇳 | 🇬🇧 Start at 7:30, end at 10:00 | ⏯ |