喉咙疼 🇨🇳 | 🇬🇧 A sore throat | ⏯ |
感冒喉咙疼的药 🇨🇳 | 🇬🇧 Medicine for a cold sore throat | ⏯ |
喉咙 🇨🇳 | 🇬🇧 Throat | ⏯ |
我喉咙痛 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a sore throat | ⏯ |
喉咙痛 🇨🇳 | 🇬🇧 Sore throat | ⏯ |
我喉咙哑了 🇨🇳 | 🇬🇧 My throats dumb | ⏯ |
我去买点药 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy some medicine | ⏯ |
怎么喉咙 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the throat | ⏯ |
喉咙痛吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does it hurt your throat | ⏯ |
射喉咙里 🇨🇳 | 🇬🇧 Shot in the throat | ⏯ |
喉咙痛吗 🇨🇳 | 🇬🇧 A sore throat | ⏯ |
因为我的喉咙不是很舒服,所以大一些喉咙的药 🇨🇳 | 🇬🇧 Because my throat is not very comfortable, so larger throat medicine | ⏯ |
喉咙不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 The throat is not feeling well | ⏯ |
喉咙发炎吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your throat inflamed | ⏯ |
喉咙痒不痒 🇨🇳 | 🇬🇧 Does the throat itch | ⏯ |
喉咙痛咳嗽 🇨🇳 | 🇬🇧 A sore throat cough | ⏯ |
我的喉咙非常痛 🇨🇳 | 🇬🇧 My throat hurts very much | ⏯ |
我的头很疼,我想买一些药 🇨🇳 | 🇬🇧 My head hurts, I want to buy some medicine | ⏯ |
我想买药 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy medicine | ⏯ |
头疼买些药吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Headache buysome medicine to take | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bí đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Pumpkin Pain | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |