Chinese to Vietnamese

How to say 老婆老婆,你晚点起床哦 in Vietnamese?

Vợ, anh dậy trễ

More translations for 老婆老婆,你晚点起床哦

老婆老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife, wife
老婆婆  🇨🇳🇬🇧  Old lady
晚安老婆  🇨🇳🇬🇧  Good night wife
老头头老婆婆  🇨🇳🇬🇧  Old old woman
你老婆  🇨🇳🇬🇧  Your wife
老婆老婆,你真漂亮  🇨🇳🇬🇧  Wife, youre beautiful
老婆  🇨🇳🇬🇧  wife
老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife
老婆  🇭🇰🇬🇧  Wife
老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife
老婆,我爱我老婆  🇨🇳🇬🇧  My wife, I love my wife
老公老婆  🇨🇳🇬🇧  Husband and wife
老婆你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, wife
你好老婆  🇨🇳🇬🇧  Hello wife
爱你 老婆  🇨🇳🇬🇧  Love you, wife
你的老婆  🇨🇳🇬🇧  Your wife
老婆晚上好想你  🇨🇳🇬🇧  My wife misses you all night
老婆好  🇨🇳🇬🇧  My wife is good
老婆啊!  🇨🇳🇬🇧  Wife
老婆,我  🇨🇳🇬🇧  Wife, me

More translations for Vợ, anh dậy trễ

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents