我已经告诉Max了 🇨🇳 | 🇬🇧 I already told Max | ⏯ |
他已经告诉过我了 🇨🇳 | 🇬🇧 He has told me | ⏯ |
我已经告诉过他 🇨🇳 | 🇬🇧 I already told him | ⏯ |
我刚才不是已经告诉你了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt I tell you just now | ⏯ |
他已经告诉他这个消息了 🇨🇳 | 🇬🇧 He has told him the news | ⏯ |
我已经在停车场,你结束了告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Im already in the parking lot, and youre over telling me | ⏯ |
曾经告诉过我 🇨🇳 | 🇬🇧 I was told once | ⏯ |
我的故事你也已经告诉他们了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve told them my story, havent you | ⏯ |
他们两个已经输了,告诉完了是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyve lost both of them, have they told them, arent they | ⏯ |
我们已经告诉物业了,物业可能没有,还没有告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 We have told the property that the property may not have been, and have not told you | ⏯ |
到了告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to tell me | ⏯ |
问了告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Asked to tell me | ⏯ |
已经非常强壮 🇨🇳 | 🇬🇧 already very strong | ⏯ |
已经告诉了我,你们在一起做过了什么事 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you told me, what have you done together | ⏯ |
你告诉经纪人 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell the agent | ⏯ |
告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me | ⏯ |
对不起,我忘记告诉你,转账已经成功了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I forgot to tell you that the transfer has been successful | ⏯ |
OK 我告诉他了 🇨🇳 | 🇬🇧 OK I told him | ⏯ |
你到了告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre here to tell me | ⏯ |
我告诉了,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 I told you, thank you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |