Chinese to Vietnamese

How to say 你说的那个甲板挂的时候挂多长时间 in Vietnamese?

Bao lâu bạn đã nói boong đã được treo

More translations for 你说的那个甲板挂的时候挂多长时间

你说玩多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long do you say youre playing
他回家的时候一直在牵挂你  🇨🇳🇬🇧  He was concerned about you when he came home
你们的这个海底塞,什么时候能挂  🇨🇳🇬🇧  When can you hang up your seafloor plug
你的挂号单,挂号单  🇨🇳🇬🇧  Your registration form, registration order
灯具挂板  🇨🇳🇬🇧  Luminaire hanging board
长时间的  🇨🇳🇬🇧  Long time
你的假期多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long is your vacation
多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long
房间里的挂画  🇨🇳🇬🇧  Hanging paintings in the room
打挂的  🇨🇳🇬🇧  Hanging up
长牙的时候  🇨🇳🇬🇧  When youre growing your teeth
你想告诉我你的时间比那个男人的时间长很多吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to tell me that your time is much longer than that of that man
你看多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long do you watch
你有多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long do you have
在你的房间挂起来  🇨🇳🇬🇧  Hang up in your room
住多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long do you stay
用多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long will it take
多长时间到  🇨🇳🇬🇧  How long is it going to arrive
多长时间了  🇨🇳🇬🇧  How long has it been
多长时间多久  🇨🇳🇬🇧  How long

More translations for Bao lâu bạn đã nói boong đã được treo

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao
宝号  🇨🇳🇬🇧  Bao No
宝寿司  🇨🇳🇬🇧  Bao Sushi
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao Blue
鲍小飞  🇨🇳🇬🇧  Bao Xiaofei