Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
因为我怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im afraid | ⏯ |
我害怕了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im scared | ⏯ |
因为他害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Because hes afraid | ⏯ |
有点害怕 因为你得不到我 🇨🇳 | 🇬🇧 A little scared because you cant get me | ⏯ |
有点害怕 因为我得不到她 🇨🇳 | 🇬🇧 A little scared because I cant get her | ⏯ |
我怕我忘记了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid I forgot | ⏯ |
我只是害怕这 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just afraid of this | ⏯ |
我害怕我忘记提醒你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid I forgot to remind you | ⏯ |
因为我怕死 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im afraid of death | ⏯ |
因为我害羞 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im shy | ⏯ |
我有点害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a little scared | ⏯ |
我害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 I was scared | ⏯ |
我害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Im scared | ⏯ |
有点害怕 因为你不在我身边 🇨🇳 | 🇬🇧 A little scared because youre not with me | ⏯ |
我害怕这只狮子 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid of this lion | ⏯ |
因为我们有 🇨🇳 | 🇬🇧 Because we have | ⏯ |
害怕被骗 🇨🇳 | 🇬🇧 Afraid of being cheated | ⏯ |
我认为这首歌很快就会被遗忘 🇨🇳 | 🇬🇧 I think this song will soon be forgotten | ⏯ |
因为我只有那么多了 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I only have that much | ⏯ |
我很害怕,害怕我会失败 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid Ill fail | ⏯ |