Vietnamese to Chinese

How to say Tôi bị sao nữa in Chinese?

我没事

More translations for Tôi bị sao nữa

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it

More translations for 我没事

我没事  🇨🇳🇬🇧  Im all right
我没事  🇭🇰🇬🇧  Im fine
我没事  🇨🇳🇬🇧  Im fine
没事没事  🇨🇳🇬🇧  Its okay
没事没事  🇨🇳🇬🇧  Its all right
没事我请  🇨🇳🇬🇧  Its okay Im please
我没事的  🇨🇳🇬🇧  Im fine
我没事啊!  🇨🇳🇬🇧  Im fine
没事儿没事儿  🇨🇳🇬🇧  Its all right
没事找事  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing to look for
没事  🇨🇳🇬🇧  all right
没事  🇨🇳🇬🇧  Dont worry
我待着没事  🇨🇳🇬🇧  Im okay
我会没事的  🇨🇳🇬🇧  Ill be all right
是的,我没事  🇨🇳🇬🇧  Yes, Im fine
没事,我的狗  🇨🇳🇬🇧  Its okay, my dog
我没事,我很好  🇨🇳🇬🇧  Im fine, Im fine
我要找到你,没事没事,到你  🇨🇳🇬🇧  Im going to find you, its okay, to you
没干嘛,我也没事做  🇨🇳🇬🇧  I didnt do anything, I didnt do anything
没事儿  🇨🇳🇬🇧  All right