我在2014年来过 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here since 2014 | ⏯ |
明天我带电锯过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill bring a saw tomorrow | ⏯ |
也许明年过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe next year | ⏯ |
我明天再带两个过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill bring two more tomorrow | ⏯ |
明年可能会过来看我 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe come and see me next year | ⏯ |
带过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring it here | ⏯ |
带过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring it here | ⏯ |
我明年3月份在来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming in March next year | ⏯ |
明年还要不要过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to come next year | ⏯ |
下次我带过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time I bring it | ⏯ |
明年回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back next year | ⏯ |
带些东西来给我们带过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring something to bring us | ⏯ |
我想过年带他们来菲律宾玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to bring them to the Philippines for the New Year | ⏯ |
我去年都来过 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here all last year | ⏯ |
我在香港带钻石过来,你敢带吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I brought diamonds in Hong Kong, would you dare to bring them | ⏯ |
带些东西来给来给我们带过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring something to bring us | ⏯ |
明天来的时候把T恤带过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring your T-shirt with you when you come tomorrow | ⏯ |
我是过来人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from here | ⏯ |
我叫朋友带过来 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked a friend to bring it over | ⏯ |
我去带一套过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill bring one | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
戴漫婷 🇨🇳 | 🇬🇧 Dai Mang | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |