喊一个年纪小点的妹妹过来陪我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Call out a younger sister to come and accompany us | ⏯ |
你妹妹在几年级几班 🇨🇳 | 🇬🇧 What grade classes are your sister in | ⏯ |
妹妹上几年级了 🇨🇳 | 🇬🇧 How many years did my sister go | ⏯ |
明年几月份来 🇨🇳 | 🇬🇧 What month will you come next year | ⏯ |
我明天再带两个过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill bring two more tomorrow | ⏯ |
明天几点过来 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will it be tomorrow | ⏯ |
也许明年过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe next year | ⏯ |
再见一个小妹妹来按摩一个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Goodbye a little sister to massage for an hour | ⏯ |
明天几点过来啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will you come tomorrow | ⏯ |
带过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring it here | ⏯ |
带过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring it here | ⏯ |
小妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Little sister | ⏯ |
明年有个小宝宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a baby next year | ⏯ |
你过来中国几多年 🇭🇰 | 🇬🇧 How many years have you been coming to China | ⏯ |
过几个小时再睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep in a few hours | ⏯ |
明天我带电锯过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill bring a saw tomorrow | ⏯ |
明天晚上你们几个人过来 🇨🇳 | 🇬🇧 You guys are coming tomorrow night | ⏯ |
我一星期过来做几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 How many hours a week do I come over | ⏯ |
你明天几点过来啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you come tomorrow | ⏯ |
明天几点过来接我 🇨🇳 | 🇬🇧 What time tomorrow will pick me up | ⏯ |
san xuat theo 🇻🇳 | 🇬🇧 San Achievement by | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theo | ⏯ |
有赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres Theo | ⏯ |
戴漫婷 🇨🇳 | 🇬🇧 Dai Mang | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |