你好,你是中国人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, are you Chinese | ⏯ |
你好,请问你是人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, are you from here | ⏯ |
你好,你是哪里人?是这里人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are you from? Is that the man here | ⏯ |
你是人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you human | ⏯ |
你好你好你好你好你好你好你好,我是中国人呢?你是谁呀?你是英国人吗?拜拜 🇨🇳 | 🇬🇧 你好你好你好你好你好你好你好,我是中国人呢? Who are you? Are you British? Bye | ⏯ |
男人,你好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Man, how are you | ⏯ |
你是好人还是坏人 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a good guy or a bad guy | ⏯ |
你是个好人 🇨🇳 | 🇬🇧 You are a good man | ⏯ |
你是好男人 🇨🇳 | 🇬🇧 You are a good man | ⏯ |
你好你好,你是哪里人 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, hello, where are you from | ⏯ |
你是黑人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you black | ⏯ |
你是男人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a man | ⏯ |
你是军人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a soldier | ⏯ |
你好!两个人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing! Two people | ⏯ |
你好 有人在吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, is there anyone | ⏯ |
你家人还好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your family | ⏯ |
你好,有人卖吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, is someone selling it | ⏯ |
你好你好,我是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im Chinese | ⏯ |
你好,你是哪国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, what country are you from | ⏯ |
你好,你是哪里人 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are you from | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |