哪哪些比较好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Which ones are better to eat | ⏯ |
在你们国家哪些地方好玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you having fun in your country | ⏯ |
哪里有好玩的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the fun | ⏯ |
哪里吃东西的地方比较多 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you eat more | ⏯ |
南田温泉比较好 🇨🇳 | 🇬🇧 Nantian Hot Springs is better | ⏯ |
哪个比较好喝 🇨🇳 | 🇬🇧 Which is better to drink | ⏯ |
越南的签证也比较麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnams visas are also cumbersome | ⏯ |
哪个牌子比较好 🇨🇳 | 🇬🇧 Which brand is better | ⏯ |
你可以带我们去这边比较好玩的地方和有名的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 You can take us here to compare the more interesting places and famous places | ⏯ |
你将去哪些地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ |
南方地区 🇨🇳 | 🇬🇧 Southern Region | ⏯ |
这些质感触摸比较好,价格比较会贵一些 🇨🇳 | 🇬🇧 These texture touch is better, the price will be more expensive | ⏯ |
一边带些比较好一边代谢比较差 🇨🇳 | 🇬🇧 With some better side metabolism is worse | ⏯ |
哪个海鲜比较好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Which seafood is better to eat | ⏯ |
哪个比较瘦 🇨🇳 | 🇬🇧 Which is thinner | ⏯ |
哪里比较累 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is more tired | ⏯ |
有什么地方好玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the fun | ⏯ |
是的,在中国的北方是比较寒冷的,而南方比较暖和 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, its cold in the north of China, and its warmer in the south | ⏯ |
地铁会比较近 🇨🇳 | 🇬🇧 The subway will be closer | ⏯ |
清楚,你们国家哪些产品比较好卖 🇨🇳 | 🇬🇧 Clearly, which products in your country are better to sell | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
what is his chinesse nam 🇨🇳 | 🇬🇧 What is his chinesse nam | ⏯ |
T d lua Viêt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 T d lua Vi?t Nam | ⏯ |