Chinese to Vietnamese

How to say 没有网络 in Vietnamese?

Không có mạng

More translations for 没有网络

没有网络  🇨🇳🇬🇧  No network
没有网络  🇨🇳🇬🇧  There is no network
没网络  🇨🇳🇬🇧  No network
这里没有网络  🇨🇳🇬🇧  Theres no network here
网络没有欠费  🇨🇳🇬🇧  The network doesnt owe money
我手机没有网络  🇨🇳🇬🇧  I dont have a network on my phone
网络  🇨🇳🇬🇧  Internet
网络  🇨🇳🇬🇧  network
账户没有网络服务  🇨🇳🇬🇧  The account does not have a network service
没有网络注册不了  🇨🇳🇬🇧  No network registration
网络有延迟  🇨🇳🇬🇧  There is a delay in the network
有无线网络  🇨🇳🇬🇧  Wi-Fi
网络卡  🇨🇳🇬🇧  Network card
网络电  🇨🇳🇬🇧  Network power
弄网络  🇨🇳🇬🇧  Get the network
我们这里有网络你可以打开网络  🇨🇳🇬🇧  We have a network here where you can turn on the network
网络有好有坏,我们应该合理利用网络  🇨🇳🇬🇧  Network has good or bad, we should make reasonable use of the network
网络电话  🇨🇳🇬🇧  Internet phone
销售网络  🇨🇳🇬🇧  Sales network
营销网络  🇨🇳🇬🇧  Marketing Network

More translations for Không có mạng

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not