Chinese to Vietnamese
拿东西拿东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Take things and get things | ⏯ |
东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Things | ⏯ |
东西 🇨🇳 | 🇬🇧 thing | ⏯ |
咱们买的这些东西结账了 🇨🇳 | 🇬🇧 The things we bought are checked out | ⏯ |
发明东西很多东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Invent inge a lot of things | ⏯ |
What东西 🇨🇳 | 🇬🇧 What stuff | ⏯ |
旧东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Old stuff | ⏯ |
酒东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Wine stuff | ⏯ |
给东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Give something | ⏯ |
吃东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat something | ⏯ |
买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Shopping | ⏯ |
脏东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Dirty stuff | ⏯ |
狗东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Dog stuff | ⏯ |
写东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Write something | ⏯ |
扔东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Throw things | ⏯ |
抢东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Grab something | ⏯ |
煮东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Cook something | ⏯ |
退东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Back off | ⏯ |
寄东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Send something | ⏯ |
偷东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Stealing | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |