Chinese to Vietnamese

How to say 你要买饭票吗?要的话我的饭票卖给你吧 in Vietnamese?

Bạn có muốn mua vé bữa ăn không? Nếu tôi muốn, bán cho bạn vé bữa ăn của tôi

More translations for 你要买饭票吗?要的话我的饭票卖给你吧

你要买票吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to buy a ticket
要买票吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to buy a ticket
你需要开发票吗?发票的话是  🇨🇳🇬🇧  Do you need invoicing? The words of the invoice are yes
我要买票  🇨🇳🇬🇧  Im going to buy a ticket
你要买什么票  🇨🇳🇬🇧  What tickets would you like to buy
票的话到时候你给我吗  🇨🇳🇬🇧  What time will you give me the ticket
需要我帮你们买票吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need me to buy tickets for you
退票需要在你买票的地方退  🇨🇳🇬🇧  Refunds need to be refunded where you bought your tickets
你好,你要买火车票吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, would you like to buy a train ticket
我要买门票  🇨🇳🇬🇧  I want to buy tickets
我想要买票  🇨🇳🇬🇧  I want to buy a ticket
你要去购买哪里的票  🇨🇳🇬🇧  Where do you want to buy your tickets
需要我先把票给你们买好吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like me to buy the ticket for you first
你要那票的收据是吧  🇨🇳🇬🇧  You want a receipt for that ticket, dont you
我要买饭  🇨🇳🇬🇧  I want to buy a meal
要买房管票吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to buy a house ticket
要票吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want a ticket
你们的米饭要吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like your rice
你不买票吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you going to buy a ticket
你需要发票吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need an invoice

More translations for Bạn có muốn mua vé bữa ăn không? Nếu tôi muốn, bán cho bạn vé bữa ăn của tôi

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river