Chinese to Vietnamese

How to say 房卡重新加权限了 in Vietnamese?

Thẻ phòng đã được gia hạn

More translations for 房卡重新加权限了

权限  🇨🇳🇬🇧  Privilege
重新刷卡  🇨🇳🇬🇧  Re-swipe
刷新房卡  🇨🇳🇬🇧  Refresh room card
开通权限  🇨🇳🇬🇧  Open permissions
没有权限  🇨🇳🇬🇧  No permissions
加权  🇨🇳🇬🇧  Weighted
我们重新换了房间  🇨🇳🇬🇧  We changed the room again
续住房间,需要重新刷一下卡  🇨🇳🇬🇧  Need to re-swipe the card in the house
没有权限办理  🇨🇳🇬🇧  No permission to handle it
全部权限允许  🇨🇳🇬🇧  All permissions are allowed
房卡房卡  🇨🇳🇬🇧  Room card
我又重新做了一遍,又卡住了  🇨🇳🇬🇧  I did it again and got stuck again
收房卡了  🇨🇳🇬🇧  The house card is on
重新开一间房吗  🇨🇳🇬🇧  Reopen a room
上房间重新连WiFi  🇨🇳🇬🇧  Get back to WiFi in the upper room
需要重新换房吗  🇨🇳🇬🇧  Need to change rooms
新房新房  🇨🇳🇬🇧  New house
是开通4楼权限  🇨🇳🇬🇧  Is the opening of the 4th floor permission
我没有体验权限  🇨🇳🇬🇧  I dont have experience permission
重新  🇨🇳🇬🇧  Re -

More translations for Thẻ phòng đã được gia hạn

吉雅  🇨🇳🇬🇧  Gia
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
,fusioét _brain fuel Déng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia  🇨🇳🇬🇧  , fusio?t _brain fuel D?ng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much