Chinese to Vietnamese

How to say 且行且珍惜 in Vietnamese?

Và hàng và Trân

More translations for 且行且珍惜

珍贵且短暂  🇨🇳🇬🇧  Precious and short-lived
珍惜  🇨🇳🇬🇧  cherish
珍惜  🇨🇳🇬🇧  Cherish
珍惜现在珍惜拥有  🇨🇳🇬🇧  Cherish now cherish possession
而且  🇨🇳🇬🇧  And
并且  🇨🇳🇬🇧  And
况且  🇨🇳🇬🇧  Besides
珍惜哈哈  🇨🇳🇬🇧  Cherish haha
珍惜当下  🇨🇳🇬🇧  Cherish the present
珍惜时光  🇨🇳🇬🇧  Cherish the time
我要珍惜  🇨🇳🇬🇧  I want to cherish
值得珍惜  🇨🇳🇬🇧  Its worth cherishing
珍惜眼前  🇨🇳🇬🇧  Cherish the eyes
珍惜现在  🇨🇳🇬🇧  Cherish the present
珍惜粮食  🇨🇳🇬🇧  Cherish food
珍惜时间  🇨🇳🇬🇧  Cherish time
珍惜学习  🇨🇳🇬🇧  Cherish learning
好好珍惜  🇨🇳🇬🇧  Cherish it
珍惜彼此  🇨🇳🇬🇧  Cherish each other
自己要珍惜  🇨🇳🇬🇧  I have to cherish yourself

More translations for Và hàng và Trân

Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
茕茕(qióng)孑(jié)立,沆(hàng)瀣(xiè)一气,踽踽(jǔ)独行,醍(tī)醐(hú)灌顶  🇨🇳🇬🇧  Qi?ng (ji) stands, (h-ng) (xi))-sic, (j-h) go-by, (t-t) (h) irrigation