Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
吉雅 🇨🇳 | 🇬🇧 Gia | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
一起过生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a birthday together | ⏯ |
家长和学生可以一起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Parents and students can come together | ⏯ |
晚上,他常常和家人一起吃晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 In the evening, he often has dinner with his family | ⏯ |
你和家人一起过吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been with your family | ⏯ |
你可以和别人一起上来 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come up with someone else | ⏯ |
和我家人生活在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Live with my family | ⏯ |
还可以和朋友家人一起滑雪 🇨🇳 | 🇬🇧 You can also ski with friends and family | ⏯ |
明天晚上你不回家,晚上和我一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not coming home tomorrow night, coming with me tomorrow night | ⏯ |
今天晚上到我家来过生日吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to my house for your birthday this evening | ⏯ |
今天冬至,晚上和家人一起包饺子 🇨🇳 | 🇬🇧 Today,000 dumplings with your family on the winter solstice | ⏯ |
可以和我一起上床的 🇨🇳 | 🇬🇧 You can sleep with me | ⏯ |
生日晚宴上 🇨🇳 | 🇬🇧 Birthday dinner | ⏯ |
和家人在一起吃晚饭,真好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to have dinner with my family | ⏯ |
我可以和家人呆在一起去放松 🇨🇳 | 🇬🇧 I can stay with my family and relax | ⏯ |
你可以和我的家人一起过,这次中秋节吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you spend time with my family, this Mid-Autumn Festival | ⏯ |
跟家人一起过吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been with your family | ⏯ |
我们晚上在一起可以么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we be together at night | ⏯ |
晚上我们可以住在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 We can live together at night | ⏯ |
在晚上我和我的家人在一起吃苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 I eat apples with my family in the evening | ⏯ |
晚上我喜欢和我的家人一起看电视 🇨🇳 | 🇬🇧 I like watching TV with my family in the evening | ⏯ |