你休息六个小时吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a six-hour break | ⏯ |
四个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Four hours | ⏯ |
还有三个小时,四个小时左右吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Three hours, four hours or so | ⏯ |
四个半小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Four and a half hours | ⏯ |
半个小时吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Half an hour | ⏯ |
四个小时20分 🇨🇳 | 🇬🇧 Four hours and 20 minutes | ⏯ |
四个小时训练 🇨🇳 | 🇬🇧 Four hours of training | ⏯ |
坐车四个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Four hours by car | ⏯ |
你好,先生是休息两个小时吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, is mr. a two-hour break | ⏯ |
是个休息日 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a day off | ⏯ |
先休息吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets rest first | ⏯ |
你休息吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a rest | ⏯ |
两个小时,四个人一共1144 🇨🇳 | 🇬🇧 In two hours, four people totaled 1,144 | ⏯ |
持续大约四个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 It lasts about four hours | ⏯ |
每天四到八个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Four to eight hours a day | ⏯ |
短时休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a short break | ⏯ |
休息时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest time | ⏯ |
四小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Four hours | ⏯ |
你是几点的飞机?要休息几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 What time are you on a plane? A few hours off | ⏯ |
好好休息吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good rest | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |