Chinese to Vietnamese

How to say 你要安排工人 in Vietnamese?

Bạn phải sắp xếp công nhân

More translations for 你要安排工人

工作安排  🇭🇰🇬🇧  Work schedule
安排给工厂  🇨🇳🇬🇧  Arrangements for the factory
你要怎么安排  🇨🇳🇬🇧  How are you going to arrange it
安排你  🇨🇳🇬🇧  Arrange for you
就地你们还需要安排人吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to arrange someone on the spot
需要安排工作人员为我办理入住  🇨🇳🇬🇧  Need to arrange for staff to check in for me
你安排吧  🇨🇳🇬🇧  You arrange it
听你安排  🇨🇳🇬🇧  Listen to your arrangement
等你安排  🇨🇳🇬🇧  Wait for you to arrange
安排好工作之后  🇨🇳🇬🇧  After you have arranged your work
安排  🇨🇳🇬🇧  arrange
安排  🇨🇳🇬🇧  Arrangement
安排  🇭🇰🇬🇧  Arrangement
安排人员整理  🇨🇳🇬🇧  Arrange for people to organize
不一定是我。要看工作安排  🇨🇳🇬🇧  Its not necessarily me. Depends on the work schedule
我的安排就是听你安排  🇨🇳🇬🇧  My arrangement is to listen to your arrangement
我要提早安排  🇨🇳🇬🇧  Im going to make an early arrangement
要给他安排下  🇨🇳🇬🇧  To arrange for him
我会安排人去接你的  🇨🇳🇬🇧  Ill arrange someone to pick you up
那你安排屁  🇨🇳🇬🇧  Then you arrange the fart

More translations for Bạn phải sắp xếp công nhân

Nan nhân bom lân tinh  🇨🇳🇬🇧  Nan nhn bom ln tinh
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá  🇨🇳🇬🇧  Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here