Chinese to Vietnamese

How to say 太懒了 in Vietnamese?

Nó quá lười biếng

More translations for 太懒了

太懒了  🇨🇳🇬🇧  Its too lazy
我太懒了  🇨🇳🇬🇧  Im too lazy
不我太懒了  🇨🇳🇬🇧  No, Im too lazy
张文宇太懒了  🇨🇳🇬🇧  Zhang Wenyu is too lazy
我已經做得太多了,這個人太懒惰了,废人  🇭🇰🇬🇧  Ive done too much, this man is too lazy, wasted
他们会太懒而做饭  🇨🇳🇬🇧  Theyll be too lazy to cook
我睡懒觉了  🇨🇳🇬🇧  Im sleeping late
他们会太懒而不做饭  🇨🇳🇬🇧  They will be too lazy to cook
别懒床,小懒猪  🇨🇳🇬🇧  Dont belazy, little lazy pig
懒惰  🇨🇳🇬🇧  Lazy
懒猪  🇨🇳🇬🇧  Lazy pig
懒人  🇨🇳🇬🇧  Lazy
懒鬼  🇨🇳🇬🇧  Lazy
树懒  🇨🇳🇬🇧  Sloth
懒熊  🇨🇳🇬🇧  Lazy Bear
慵懒  🇨🇳🇬🇧  Lazy
偷懒  🇨🇳🇬🇧  Lazy
懒觉  🇨🇳🇬🇧  Lazy
懒散  🇨🇳🇬🇧  Lazy
懒虫  🇨🇳🇬🇧  Slacker

More translations for Nó quá lười biếng

Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too