Chinese to Vietnamese

How to say 今天下午你们来到吗 in Vietnamese?

Bạn có ở đây chiều nay

More translations for 今天下午你们来到吗

你今天下午忙吗  🇨🇳🇬🇧  Are you busy this afternoon
你们今天下午去丹霞吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to Danxia this afternoon
今天上午,今天下午  🇨🇳🇬🇧  This morning, this afternoon
今天下午你有空吗  🇨🇳🇬🇧  Are you free this afternoon
你今天下午有空吗  🇨🇳🇬🇧  Are you free this afternoon
今天下午  🇨🇳🇬🇧  This afternoon
你好,大哥!今天下午你来我这吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, big brother! Are you coming to me this afternoon
你们今天到的吗  🇨🇳🇬🇧  Did you arrive today
今天下午见  🇨🇳🇬🇧  See you this afternoon
今天下午你去喝咖啡吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going for coffee this afternoon
今天下午没看到人了  🇨🇳🇬🇧  I havent seen anyone this afternoon
今天下午家长都会来~能下午3:30-6:00来一下吗  🇨🇳🇬🇧  Parents will come this afternoon - can they come at 3:30-6:00 p.m.
你们今天不下单吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you going to order today
今天下午要下雨  🇨🇳🇬🇧  It is going to rain this afternoon
或者今天下午你来我店铺  🇨🇳🇬🇧  Or you come to my shop this afternoon
明天下午来  🇨🇳🇬🇧  Come tomorrow afternoon
今天下午五点  🇨🇳🇬🇧  5:00 this afternoon
今天下午三点  🇨🇳🇬🇧  Its three oclock this afternoon
今天下午三点  🇨🇳🇬🇧  3:00 this afternoon
今天下午3点  🇨🇳🇬🇧  3:00 this afternoon

More translations for Bạn có ở đây chiều nay

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si