Chinese to Vietnamese

How to say 那个药是消炎的,医生说你炎症太大了,知道吧 in Vietnamese?

Đó là thuốc chống viêm, bác sĩ nói rằng bạn đang bị viêm.Nó quá lớn, anh biết đấy

More translations for 那个药是消炎的,医生说你炎症太大了,知道吧

那个药是消炎的,医生说你炎症太大了,知道吧  🇨🇳🇬🇧  That medicine is anti-inflammatory, the doctor says youre inflamed.Its too big, you know
消炎药  🇨🇳🇬🇧  Anti-inflammatory drugs
消炎药  🇨🇳🇬🇧  Anticatarrhals
阴道炎症  🇨🇳🇬🇧  Vaginal inflammation
炎症  🇨🇳🇬🇧  inflammation
炎症  🇨🇳🇬🇧  Inflammation
现在你知道了,你对消炎药过敏的  🇨🇳🇬🇧  Now you know, youre allergic to anti-inflammatory drugs
咳嗽消炎的药  🇨🇳🇬🇧  Cough anti-inflammatory medicine
咳嗽消炎药  🇨🇳🇬🇧  Cough anti-inflammatory drugs
消炎的  🇨🇳🇬🇧  Anti-inflammatory
你是吃的感冒药还是消炎药  🇨🇳🇬🇧  Do you take cold medicine or anti-inflammatory medicine
我需要消炎药  🇨🇳🇬🇧  I need anti-inflammatory drugs
有没有消炎药  🇨🇳🇬🇧  Is there any anti-inflammatory medicine
见一次消炎药  🇨🇳🇬🇧  See an anti-inflammatory drug
需要消炎药吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need anti-inflammatory drugs
一个感冒药,一个消炎药  🇨🇳🇬🇧  A cold medicine, an anti-inflammatory medicine
妇科炎症  🇨🇳🇬🇧  Gynaecological inflammation
根尖炎症  🇨🇳🇬🇧  Root-tip inflammation
你没有妇科炎症吧  🇨🇳🇬🇧  You dont have gynaecological inflammation, do you
买买消炎药不需要医生的处方吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you need a doctors prescription to buy anti-inflammatory drugs

More translations for Đó là thuốc chống viêm, bác sĩ nói rằng bạn đang bị viêm.Nó quá lớn, anh biết đấy

như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me