Chinese to Vietnamese

How to say 要好好减肥 in Vietnamese?

Anh sẽ giảm cân

More translations for 要好好减肥

我要减肥  🇨🇳🇬🇧  Im going to lose weight
减肥  🇨🇳🇬🇧  Reduce weight
减肥  🇨🇳🇬🇧  Weight Loss
减肥  🇨🇳🇬🇧  Lose weight
谁爱减肥谁减肥  🇨🇳🇬🇧  Who loves to lose weight who loses weight
减肥餐  🇨🇳🇬🇧  Weight Loss Meal
我要买减肥药  🇨🇳🇬🇧  I want to buy diet pills
我在减肥  🇨🇳🇬🇧  Im losing weight
我想减肥  🇨🇳🇬🇧  I want to lose weight
减肥计划  🇨🇳🇬🇧  Weight Loss Plan
我正在减肥  🇨🇳🇬🇧  Im losing weight
肥不好看  🇨🇳🇬🇧  Fat doesnt look good
为什么?你不需要减肥  🇨🇳🇬🇧  Why? You dont need to lose weight
耳朵太胖了,要减肥了  🇨🇳🇬🇧  My ears are too fat to lose weight
我最近在减肥  🇨🇳🇬🇧  Ive been losing weight recently
你必须减肥了  🇨🇳🇬🇧  You must lose weight
祝你减肥成功  🇨🇳🇬🇧  I wish you a successful weight loss
你愿意减肥吗  🇨🇳🇬🇧  Are you willing to lose weight
姐姐,该减肥啦!  🇨🇳🇬🇧  Sister, its time to lose weight
六减你好贱  🇨🇳🇬🇧  Six minus you are cheap

More translations for Anh sẽ giảm cân

Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna