Chinese to Vietnamese

How to say 是646万元,对吧 in Vietnamese?

Đó là $6.460.000, phải không

More translations for 是646万元,对吧

这是美元对吧  🇨🇳🇬🇧  Its a dollar, isnt it
一共是39元,对吧  🇨🇳🇬🇧  Its $39, isnt it
你用的是美元,对吧  🇨🇳🇬🇧  Youre using dollars, arent you
万元  🇨🇳🇬🇧  Million yuan
100万元  🇨🇳🇬🇧  1 million yuan
一万元  🇨🇳🇬🇧  Ten thousand yuan
两万元  🇨🇳🇬🇧  Twenty thousand dollars
五万元  🇨🇳🇬🇧  Fifty thousand yuan
日万元  🇭🇰🇬🇧  Tian million yuan
壹万元  🇭🇰🇬🇧  Ten thousand yuan
五万千万光元  🇨🇳🇬🇧  Fifty million dollars
一万美元  🇨🇳🇬🇧  Ten thousand dollars
四万美元  🇨🇳🇬🇧  Forty thousand dollars
2万韩元  🇨🇳🇬🇧  20,000 won
三万日元  🇨🇳🇬🇧  Thirty thousand yen
一百万元  🇨🇳🇬🇧  One million dollars
1000万美元  🇨🇳🇬🇧  $10 million
100万美元  🇨🇳🇬🇧  $1 million
是这里,对吧  🇨🇳🇬🇧  Its here, isnt it
是这个对吧  🇨🇳🇬🇧  Thats it, isnt it

More translations for Đó là $6.460.000, phải không

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not