Chinese to Vietnamese

How to say 你平时销售什么样的投影机 in Vietnamese?

Những loại máy chiếu nào bạn thường bán

More translations for 你平时销售什么样的投影机

你在销售什么产品  🇨🇳🇬🇧  What products are you selling
这样的包装会影响你们的销售吗  🇨🇳🇬🇧  Will this kind of packing affect your sales
从农村来的人做销售,销售的就是什么  🇨🇳🇬🇧  What is the sale of people from the countryside
手机销售员  🇨🇳🇬🇧  Mobile phone salesman
销售  🇨🇳🇬🇧  Sales
销售  🇨🇳🇬🇧  Sale
我是问你,你还有销售什么  🇨🇳🇬🇧  Im asking you, what else do you have to sell
投影  🇨🇳🇬🇧  Projection
干销售就是这样  🇨🇳🇬🇧  Thats what dry sales are all about
销售员  🇨🇳🇬🇧  Salesperson
销售员  🇨🇳🇬🇧  Salesmen
销售量  🇨🇳🇬🇧  Sales
销售部  🇨🇳🇬🇧  Sales
年销售  🇨🇳🇬🇧  Annual sales
销售中  🇨🇳🇬🇧  In sales
是做销售的  🇨🇳🇬🇧  Its for sale
销售的微信  🇨🇳🇬🇧  WeChat for Sale
你平时喜欢什么  🇨🇳🇬🇧  What do you usually like
让你的销售更好  🇨🇳🇬🇧  Make your sales better
你平时的爱好是什么  🇨🇳🇬🇧  What is your usual hobby

More translations for Những loại máy chiếu nào bạn thường bán

Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
PHIEU BÁN LÉ  🇨🇳🇬🇧  PHIEU B?N L
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip