Chinese to Vietnamese

How to say 这里是休息的地方吗 in Vietnamese?

Đây có phải là nơi nghỉ ngơi không

More translations for 这里是休息的地方吗

找一个地方休息  🇨🇳🇬🇧  Find a place to rest
这里是打车的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Is this the place to take a taxi
现在休息在住的地方  🇨🇳🇬🇧  Now rest in the place where you live
是休息了吗?是关门休息了吗  🇨🇳🇬🇧  Is it a break? Is it closed
这边是汗蒸休闲的地方休闲区  🇨🇳🇬🇧  This side is sweat steaming leisure place leisure area
这里有吃面的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a place to eat noodles
这里有抽烟的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a place to smoke
这里是什么地方  🇨🇳🇬🇧  Where is this place
这个地方是哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is this place
这里是打车的地方嘛  🇨🇳🇬🇧  This is the place to take a taxi
这里不是说话的地方  🇨🇳🇬🇧  This is not a place to talk
这里是买门票的地方  🇨🇳🇬🇧  Is this the place to buy tickets
我们在这里休息  🇨🇳🇬🇧  Were here to rest
这边是休息厅  🇨🇳🇬🇧  This side is the lounge
今天是休息吗  🇨🇳🇬🇧  Is it a break today
这是我的地方  🇨🇳🇬🇧  This is my place
休息休息  🇨🇳🇬🇧  Rest and rest
这里是学英语的好地方  🇨🇳🇬🇧  This is a good place to learn English
休息了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a rest
你们到了,找个地方休息下  🇨🇳🇬🇧  Youre here, find a place to rest

More translations for Đây có phải là nơi nghỉ ngơi không

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?