孤单感觉孤单 🇨🇳 | 🇬🇧 Lonely feeling lonely | ⏯ |
一直陪伴你 🇨🇳 | 🇬🇧 Always with you | ⏯ |
我感觉到你不开心 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel like youre not happy | ⏯ |
现在的你内心是孤单的,也想有个人陪着你 🇨🇳 | 🇻🇳 Bây giờ bạn đang cô đơn bên trong, cũng muốn có một ai đó để đi cùng bạn | ⏯ |
我自己一个人感到孤单 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel lonely on my own | ⏯ |
你不能心中有感情 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn không thể có cảm giác trong trái tim của bạn | ⏯ |
我感觉你不开心 🇨🇳 | 🇰🇷 나는 행복하지 않다 | ⏯ |
不能让你一个人孤单 🇨🇳 | 🇻🇳 Không thể để bạn một mình | ⏯ |
你有丈夫陪伴,我没老婆陪伴,也伤心 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có một người chồng, tôi không có vợ, và tôi buồn | ⏯ |
没有女朋友,你不觉得孤单吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you feel lonely without a girlfriend | ⏯ |
我感到孤单 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel lonely | ⏯ |
女朋友开心,我感觉不到疼! 🇨🇳 | 🇬🇧 Girlfriend happy, I cant feel pain | ⏯ |
你感觉开心吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you feel happy | ⏯ |
感觉你很开心 🇨🇳 | 🇯🇵 幸せそうに | ⏯ |
你会一直陪伴我吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn sẽ ở lại với tôi | ⏯ |
会感觉到开心 🇨🇳 | 🇯🇵 幸せを感じるだろう | ⏯ |
我能感觉到你的心里 🇨🇳 | 🇷🇺 Я чувствую твое сердце | ⏯ |
你不孤单 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not alone | ⏯ |
一个人的节日,会感觉特别孤单 🇨🇳 | 🇬🇧 A persons holiday, will feel very lonely | ⏯ |
FEEL MY HEART 🇨🇳 | 🇬🇧 FEEL MY HEART | ⏯ |
我的心和你在一起,我的心和你在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 My heart is with you, my heart is with you | ⏯ |
心和你在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Heart is with you | ⏯ |
处心 🇨🇳 | 🇬🇧 Feel the heart | ⏯ |
心在你那里 🇨🇳 | 🇬🇧 The heart is there for you | ⏯ |
没有女朋友,你不觉得孤单吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you feel lonely without a girlfriend | ⏯ |
感受我的心我也很爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Feel my heart And I love you too | ⏯ |
To you heart 🇨🇳 | 🇬🇧 To you heart | ⏯ |
Let you heart 🇨🇳 | 🇬🇧 Let you heart | ⏯ |
有女人陪睡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a woman sleeping with you | ⏯ |
没有心慈手软 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no soft heart | ⏯ |
一直在中国 🇨🇳 | 🇬🇧 has been in China | ⏯ |
随你的心 🇨🇳 | 🇬🇧 With your heart | ⏯ |
你的心里没有我 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have me in your heart | ⏯ |
阿我的心病了 🇨🇳 | 🇬🇧 A heart is sick | ⏯ |
颗颗颗 🇨🇳 | 🇬🇧 A heart | ⏯ |
heart 🇨🇳 | 🇬🇧 Heart | ⏯ |
你好呀,小不点一颗心 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, dont order a heart | ⏯ |
宝贝,一个人不觉得孤独吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, dont a man feel lonely | ⏯ |