Chinese to Vietnamese

How to say 加完最后一次遍料后就要收工了 in Vietnamese?

Sau lần cuối cùng bạn đã hoàn thành mùa giải, chúng ta sẽ hoàn thành công việc

More translations for 加完最后一次遍料后就要收工了

加完最后一次遍料后就要收工了  🇨🇳🇬🇧  After the last time youve finished the season, were going to finish work
最后一次  🇨🇳🇬🇧  Last hole
最后一次  🇨🇳🇬🇧  Last time
最后一遍,才可以  🇨🇳🇬🇧  One last time, before
最后一次,900000  🇨🇳🇬🇧  Last time, 900000
最后一次,我们就下课了  🇨🇳🇬🇧  The last time, well be out of class
最后一点也卖完了  🇨🇳🇬🇧  The last point is sold out
最后一次机会  🇨🇳🇬🇧  One last chance
这是最后一次  🇨🇳🇬🇧  This is the last time
第一次也是最后一次  🇨🇳🇬🇧  The first and last time
需要后续再加工  🇨🇳🇬🇧  Subsequent reprocessing is required
最后一次入境章  🇨🇳🇬🇧  Last Entry Stamp
喷粉+后加工  🇨🇳🇬🇧  Powder-spraying and post-processing
好的 就最后一件事了  🇨🇳🇬🇧  Okay, thats the last thing
最后别忘了加点盐  🇨🇳🇬🇧  Finally dont forget to add some salt
最后一次听这首歌  🇨🇳🇬🇧  Listen to this song for the last time
这是第一次也是最后一次  🇨🇳🇬🇧  This is the first and last time
首先,其次,最后  🇨🇳🇬🇧  First, second, and finally
后天就可以做完了  🇨🇳🇬🇧  The day after that, you can do it
首先…其次…然后…接着…再后…最后  🇨🇳🇬🇧  First of all... Secondly... And then... Then... And then... At last

More translations for Sau lần cuối cùng bạn đã hoàn thành mùa giải, chúng ta sẽ hoàn thành công việc

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau