加完最后一次遍料后就要收工了 🇨🇳 | 🇬🇧 After the last time youve finished the season, were going to finish work | ⏯ |
最后一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Last hole | ⏯ |
最后一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Last time | ⏯ |
最后一遍,才可以 🇨🇳 | 🇬🇧 One last time, before | ⏯ |
最后一次,900000 🇨🇳 | 🇬🇧 Last time, 900000 | ⏯ |
最后一次,我们就下课了 🇨🇳 | 🇬🇧 The last time, well be out of class | ⏯ |
最后一点也卖完了 🇨🇳 | 🇬🇧 The last point is sold out | ⏯ |
最后一次机会 🇨🇳 | 🇬🇧 One last chance | ⏯ |
这是最后一次 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the last time | ⏯ |
第一次也是最后一次 🇨🇳 | 🇬🇧 The first and last time | ⏯ |
需要后续再加工 🇨🇳 | 🇬🇧 Subsequent reprocessing is required | ⏯ |
最后一次入境章 🇨🇳 | 🇬🇧 Last Entry Stamp | ⏯ |
喷粉+后加工 🇨🇳 | 🇬🇧 Powder-spraying and post-processing | ⏯ |
好的 就最后一件事了 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, thats the last thing | ⏯ |
最后别忘了加点盐 🇨🇳 | 🇬🇧 Finally dont forget to add some salt | ⏯ |
最后一次听这首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen to this song for the last time | ⏯ |
这是第一次也是最后一次 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the first and last time | ⏯ |
首先,其次,最后 🇨🇳 | 🇬🇧 First, second, and finally | ⏯ |
后天就可以做完了 🇨🇳 | 🇬🇧 The day after that, you can do it | ⏯ |
首先…其次…然后…接着…再后…最后 🇨🇳 | 🇬🇧 First of all... Secondly... And then... Then... And then... At last | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
DE和TA做了演讲 🇨🇳 | 🇬🇧 DE and TA gave speeches | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |