Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Lo cor 🇨🇳 | 🇬🇧 Lo cor | ⏯ |
Lo alto 🇨🇳 | 🇬🇧 Lo alto | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
罗湖 🇨🇳 | 🇬🇧 Lo wu | ⏯ |
No lo siente 🇪🇸 | 🇬🇧 Hes not sorry | ⏯ |
Lo haré mañana 🇪🇸 | 🇬🇧 Ill do it tomorrow | ⏯ |
Moisturizing LO] ION 🇨🇳 | 🇬🇧 The ION | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Lo que tenga listo 🇪🇸 | 🇬🇧 Whatever youre ready | ⏯ |
Lo MB u cha 🇨🇳 | 🇬🇧 Lo MB u cha | ⏯ |
Amiga intentaré lo imposible 🇪🇸 | 🇬🇧 Friend Ill try the impossible | ⏯ |
El 25 lo revisaremos 🇪🇸 | 🇬🇧 On the 25th well review it | ⏯ |
Lo mismo para ti 🇪🇸 | 🇬🇧 Same for you | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
别担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Never mind | ⏯ |
请别担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Please dont worry | ⏯ |
别担心我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry about me | ⏯ |
我担心时间不够 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid I dont have enough time | ⏯ |
别担心质量 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry about quality | ⏯ |
会的。别担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I will. Dont worry | ⏯ |
我担心时间赶不上。今天特别拥堵 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid I wont catch up with the time. Today is particularly congested | ⏯ |
别担心,我很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, Im fine | ⏯ |
担心吵到别人 🇨🇳 | 🇬🇧 Worried about making a noise to someone else | ⏯ |
我没事,别担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im fine, dont worry | ⏯ |
别担心我没事 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry Im fine | ⏯ |
别担心,没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, its okay | ⏯ |
需要花费点时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to take a while | ⏯ |
我担心会耽误你时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid Ill waste your time | ⏯ |
我担心时今天特别拥堵 🇨🇳 | 🇬🇧 Im worried that its a particularly congested day | ⏯ |
别担心,还有五个多小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, theres more than five hours left | ⏯ |
我有点担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a little worried | ⏯ |
花费时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Take time | ⏯ |
花……(时间)做… 🇨🇳 | 🇬🇧 Flowered...... (Time) to do.. | ⏯ |
花时间做 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the time to do it | ⏯ |