Chinese to Vietnamese

How to say 坐汽车好 in Vietnamese?

Rất tốt để có một chiếc xe hơi

More translations for 坐汽车好

坐汽车  🇨🇳🇬🇧  By car
坐几路汽车  🇨🇳🇬🇧  How many cars
汽车汽车  🇨🇳🇬🇧  Cars
我们可以少坐汽车,多坐公交车  🇨🇳🇬🇧  We can take less car and more buses
小鸡子,小汽车,小汽车,小汽车,小汽车,小汽车  🇨🇳🇬🇧  Chicks, cars, cars, cars, cars, cars
乘坐57路公共汽车  🇨🇳🇬🇧  Take bus number 57
汽车  🇨🇳🇬🇧  automobile
汽车  🇨🇳🇬🇧  Cars
汽车  🇨🇳🇬🇧  Car
共汽车,公共汽车  🇨🇳🇬🇧  A total of cars, buses
我要坐二路公共汽车  🇨🇳🇬🇧  Im going to take the second bus
坐出租汽车要多少元  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost to take a taxi
他经常去美国坐汽车  🇨🇳🇬🇧  He often goes to America by car
中国的比亚迪汽车在新能源汽车方面坐着比较好  🇨🇳🇬🇧  Chinas BYD cars sit better on new energy vehicles
去那我需要汽车或坐公交车  🇨🇳🇬🇧  I need a car or a bus to get there
1600骑自行车,现在人们坐汽车  🇨🇳🇬🇧  1600 by bike, now people take cars
租汽车  🇨🇳🇬🇧  Rent a car
小汽车  🇨🇳🇬🇧  donkey engine
汽车站  🇨🇳🇬🇧  Bus station
小汽车  🇨🇳🇬🇧  car

More translations for Rất tốt để có một chiếc xe hơi

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si