我住的是民宿 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in a house | ⏯ |
你是昨晚入住的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you check in last night | ⏯ |
提供住宿一晚 🇨🇳 | 🇬🇧 One nights accommodation is available | ⏯ |
我昨晚晚餐吃的是火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 I had a hot pot for dinner last night | ⏯ |
住宿 🇨🇳 | 🇬🇧 Accommodation | ⏯ |
我们住宿的环境是什么样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the environment were staying in | ⏯ |
昨天买的 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought it yesterday | ⏯ |
我想住宿 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to stay | ⏯ |
这里是私人的住宿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this a private stay | ⏯ |
以前我是住宿的,现在我是走读 🇨🇳 | 🇬🇧 I used to stay, but now Im walking to read | ⏯ |
是从昨晚开始的 🇨🇳 | 🇬🇧 It started last night | ⏯ |
这就是我昨天买的书 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the book that I bought yesterday | ⏯ |
我是昨天晚上过来的 🇨🇳 | 🇬🇧 I came here last night | ⏯ |
我们免费提供的住宿 🇨🇳 | 🇬🇧 We offer accommodation free of charge | ⏯ |
他们不管我们的住宿 🇨🇳 | 🇬🇧 They dont care about our accommodation | ⏯ |
请退还我的住宿证明 🇨🇳 | 🇬🇧 Please return my proof of stay | ⏯ |
我先去找住宿的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find a place to stay first | ⏯ |
住宿费 🇨🇳 | 🇬🇧 Accommodation | ⏯ |
你昨晚放的 🇨🇳 | 🇬🇧 You put it on last night | ⏯ |
昨晚的行程 🇨🇳 | 🇬🇧 Last nights trip | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |