这双鞋子多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much are these shoes | ⏯ |
你好,请问这双鞋子多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how much is these shoes | ⏯ |
这双鞋子是多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much are these shoes | ⏯ |
这双鞋多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much are these shoes | ⏯ |
这个鞋子多少钱一双 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this pair of shoes | ⏯ |
你们这双鞋多少钱呀 🇨🇳 | 🇬🇧 How much are you so much on these shoes | ⏯ |
我想买一双鞋,多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a pair of shoes, how much is it | ⏯ |
这双袜子多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this pair of socks | ⏯ |
这些鞋子多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much are these shoes | ⏯ |
拖鞋多少钱一双 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a pair of slippers | ⏯ |
这个鞋子多少钱?我要买一双 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this shoe? I want to buy a pair | ⏯ |
你的鞋子多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much are your shoes | ⏯ |
这鞋多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this shoe | ⏯ |
这个袜子多少钱一双 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this sock | ⏯ |
两双袜子多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much are two pairs of socks | ⏯ |
鞋多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much are the shoes | ⏯ |
鞋子多少钱一吨 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a ton of shoes | ⏯ |
这双手套多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much are these gloves | ⏯ |
这双短袜多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much are these socks | ⏯ |
这些黑色的鞋子多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much are these black shoes | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |