Vietnamese to Chinese

How to say Chiều nay anh đến đón bọn em được không in Chinese?

今天下午你来接我们

More translations for Chiều nay anh đến đón bọn em được không

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar

More translations for 今天下午你来接我们

下午过来接你  🇨🇳🇬🇧  Come and pick you up in the afternoon
今天上午,今天下午  🇨🇳🇬🇧  This morning, this afternoon
今天下午  🇨🇳🇬🇧  This afternoon
或者今天下午你来我店铺  🇨🇳🇬🇧  Or you come to my shop this afternoon
你下来接我们一下  🇨🇳🇬🇧  You come down and pick us up
今天下午见  🇨🇳🇬🇧  See you this afternoon
你今天下午忙吗  🇨🇳🇬🇧  Are you busy this afternoon
你好,大哥!今天下午你来我这吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, big brother! Are you coming to me this afternoon
你们今天下午去丹霞吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to Danxia this afternoon
我今天下午飞机  🇨🇳🇬🇧  Im flying this afternoon
今天下午我3点  🇨🇳🇬🇧  Im 3:00 this afternoon
今天下午我们商量商量  🇨🇳🇬🇧  Well discuss this afternoon
今天下午我们上体育课  🇨🇳🇬🇧  We have PE class this afternoon
今天23号没有来接你们  🇨🇳🇬🇧  I didnt pick you up on the 23rd today
你能天天来接我们么  🇨🇳🇬🇧  Can you pick us up every day
今天我来接待您  🇨🇳🇬🇧  Im here to receive you today
你下来接我  🇨🇳🇬🇧  You come down and pick me up
今天我一个人来接你  🇨🇳🇬🇧  Today I came to pick you up by myself
明天上午九点过来接我们  🇨🇳🇬🇧  Come and pick us up tomorrow morning at nine oclock
今天下午要下雨  🇨🇳🇬🇧  It is going to rain this afternoon