Chinese to Vietnamese

How to say 我交昨晚房钱的 in Vietnamese?

Tôi trả tiền cho phòng đêm qua

More translations for 我交昨晚房钱的

我有我昨天入住的,没交房费我先交五天吧!  🇨🇳🇬🇧  I have my stay yesterday, did not pay the room fee I pay five days first
昨天晚上钱少了  🇨🇳🇬🇧  There was less money last night
你交钱还是我交钱  🇨🇳🇬🇧  Do you pay or do I pay
昨晚  🇨🇳🇬🇧  Last night
昨晚我喝的大醉  🇨🇳🇬🇧  I was drunk last night
你昨晚放的  🇨🇳🇬🇧  You put it on last night
昨晚的行程  🇨🇳🇬🇧  Last nights trip
我出去换钱回来交房费  🇨🇳🇬🇧  Ill go out and pay for the room
交钱  🇨🇳🇬🇧  Pay the money
昨晚我睡了  🇨🇳🇬🇧  I went to bed last night
我昨晚晚餐吃的是火锅  🇨🇳🇬🇧  I had a hot pot for dinner last night
我已经付了3个晚上的房钱  🇨🇳🇬🇧  Ive already paid for three nights
我昨晚的酒还在醉  🇨🇳🇬🇧  I was drunk last night
我昨晚睡的太晚,刚刚醒来  🇨🇳🇬🇧  I slept too late last night and just woke up
昨晚睡的咋样  🇨🇳🇬🇧  What did you sleep last night
昨晚睡的好吗  🇨🇳🇬🇧  Did you sleep well last night
昨晚我睡着了  🇨🇳🇬🇧  I fell asleep last night
昨晚我失眠了  🇨🇳🇬🇧  I lost sleep last night
我昨晚没看到  🇨🇳🇬🇧  I didnt see it last night
我昨晚睡着了  🇨🇳🇬🇧  I fell asleep last night

More translations for Tôi trả tiền cho phòng đêm qua

Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no