Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bí đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Pumpkin Pain | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
非常愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 Very happy | ⏯ |
跟合作的非常愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a great pleasure to work with you | ⏯ |
治痛风非常厉害,非常快 🇨🇳 | 🇬🇧 The gout is very strong, very fast | ⏯ |
星期一是非常愉快的 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday is very pleasant | ⏯ |
非常感谢!合作愉快! 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you so much! Happy cooperation | ⏯ |
我的喉咙非常痛 🇨🇳 | 🇬🇧 My throat hurts very much | ⏯ |
我们聊得非常轻松愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 We had a very easy and pleasant chat | ⏯ |
合作和沟通非常愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a great pleasure to work together and communicate | ⏯ |
我相信有一次非常难忘的愉快的旅行 🇨🇳 | 🇬🇧 I believe there was a very memorable trip | ⏯ |
我牙痛 🇨🇳 | 🇬🇧 My toothache | ⏯ |
亲爱的,和你在一起非常非常的享受,也非常非常的快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 My dear, I enjoy it very, very happily with you, and very happy | ⏯ |
过去的两天,我们交流的非常愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 Over the past two days, we have had a great time | ⏯ |
这次的购物体验让人非常不愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 This shopping experience is very unpleasant | ⏯ |
他非常痛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 He was in great pain | ⏯ |
非常的快捷 🇨🇳 | 🇬🇧 Very fast | ⏯ |
不愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 Unpleasant | ⏯ |
我的愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 My pleasure | ⏯ |
学音乐是一件非常愉快的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pleasure to learn music | ⏯ |
牙痛 🇨🇳 | 🇬🇧 Toothache | ⏯ |
牙痛 🇨🇳 | 🇬🇧 toothache | ⏯ |