Chinese to Vietnamese

How to say 你坐动车 in Vietnamese?

Anh đang ở trong xe

More translations for 你坐动车

坐电动车  🇨🇳🇬🇧  Take an electric car
我坐电动车去上学  🇨🇳🇬🇧  I go to school by electric car
坐车。 坐船  🇨🇳🇬🇧  Ride. Boat
坐车  🇨🇳🇬🇧  Ride
坐车  🇨🇳🇬🇧  By car
你坐车了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you take the bus
你坐我的车  🇨🇳🇬🇧  Youre in my car
你坐车一样的呀,坐出租车  🇨🇳🇬🇧  You take a car like you, take a taxi
动车  🇨🇳🇬🇧  Train
坐校车  🇨🇳🇬🇧  By the school bus
坐火车  🇨🇳🇬🇧  By train
在坐车  🇨🇳🇬🇧  In a car ride
坐校车  🇨🇳🇬🇧  Take the school bus
坐班车  🇨🇳🇬🇧  Take the shuttle bus
坐汽车  🇨🇳🇬🇧  By car
去坐车  🇨🇳🇬🇧  Go take the bus
他们坐公交车去动物园  🇨🇳🇬🇧  They went to the zoo by bus
你打算乘车坐  🇨🇳🇬🇧  Youre going to take a ride
你坐上车了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you get in the car
你有钱坐车吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have the money to take a bus

More translations for Anh đang ở trong xe

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a