Chinese to Vietnamese

How to say 做了几个小时啊 in Vietnamese?

Bạn đã làm bao nhiêu giờ

More translations for 做了几个小时啊

几个小时  🇨🇳🇬🇧  Hours
几个小时  🇨🇳🇬🇧  A few hours
要几个小时  🇨🇳🇬🇧  How many hours
差几个小时  🇨🇳🇬🇧  How many hours
几个小时后  🇨🇳🇬🇧  A few hours later
考几个小时  🇨🇳🇬🇧  How many hours
烤几个小时  🇨🇳🇬🇧  Bake for a few hours
有几个小孩啊  🇨🇳🇬🇧  How many kids are there
几个小时已经过去几个小时已经过去了  🇨🇳🇬🇧  How many hours have passed
会做几个菜了不起啊  🇨🇳🇬🇧  Its great to make a few dishes
持续几个小时  🇨🇳🇬🇧  How many hours
我一星期过来做几个小时  🇨🇳🇬🇧  How many hours a week do I come over
你几点回去的?上了几个小时  🇨🇳🇬🇧  What time did you go back? For hours
花了我两小时做这个  🇨🇳🇬🇧  It took me two hours to do this
你们只做了两个小时  🇨🇳🇬🇧  Youve only been doing it for two hours
过几个小时再睡  🇨🇳🇬🇧  Sleep in a few hours
几小时后  🇨🇳🇬🇧  A few hours later
两个小时了  🇨🇳🇬🇧  Its been two hours
一个小时了  🇨🇳🇬🇧  Its been an hour
几个小时过去了,终于该我了  🇨🇳🇬🇧  A few hours passed, and it was finally my turn

More translations for Bạn đã làm bao nhiêu giờ

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao
宝号  🇨🇳🇬🇧  Bao No
宝寿司  🇨🇳🇬🇧  Bao Sushi
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao Blue
鲍小飞  🇨🇳🇬🇧  Bao Xiaofei