Vietnamese to Chinese

How to say Không vội in Chinese?

不匆忙

More translations for Không vội

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng

More translations for 不匆忙

匆忙  🇨🇳🇬🇧  Hurry
匆忙的不同  🇨🇳🇬🇧  hurriedly different
不同的匆忙  🇨🇳🇬🇧  different hurried
匆忙去…  🇨🇳🇬🇧  In a hurry..
匆忙去  🇨🇳🇬🇧  go in a hurry
后来我就匆忙的  🇨🇳🇬🇧  Then I was in a hurry
现世匆忙,唯望久安  🇨🇳🇬🇧  The world is in a hurry, and I hope for a long time
每次吃早餐都是匆匆忙忙然后去去教室上课  🇨🇳🇬🇧  Every time breakfast is a hurry and then go to the classroom
匆匆结束邮件  🇨🇳🇬🇧  End the mail in a hurry
急匆匆的出门  🇨🇳🇬🇧  Rush out of the house
匆忙的拿着我的书包出门了  🇨🇳🇬🇧  I hurried out with my bag
后来我就匆忙的走出学校了  🇨🇳🇬🇧  Then I hurried out of school
你忙不忙  🇨🇳🇬🇧  Are you busy
忙不忙呀  🇨🇳🇬🇧  Busy, not busy
不忙  🇨🇳🇬🇧  Not busy
匆匆我今晚请你吃饭,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Hurry me to invite you to dinner tonight, will you
任时光匆匆而去,我只在乎你  🇨🇳🇬🇧  Let the time go in a hurry, I only care about you
今天很匆忙,没有准备更好的礼物  🇨🇳🇬🇧  Its a hurry today, i didnt have a better gift
不我不忙  🇨🇳🇬🇧  No, Im not busy
你现在忙不忙  🇨🇳🇬🇧  Youre not busy right now