Vietnamese to Chinese

How to say Đau không ngủ được in Chinese?

疼痛不是睡眠

More translations for Đau không ngủ được

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bí đau  🇻🇳🇬🇧  Pumpkin Pain
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu

More translations for 疼痛不是睡眠

疼痛  🇨🇳🇬🇧  Pain
疼痛  🇨🇳🇬🇧  pain
头疼的厉害导致睡眠不好  🇨🇳🇬🇧  A bad headache leads to poor sleep
睡眠  🇨🇳🇬🇧  Sleep
疼痛的  🇨🇳🇬🇧  sore
头痛疼  🇨🇳🇬🇧  The headache hurts
很疼痛  🇨🇳🇬🇧  Its painful
疼痛是正常的  🇨🇳🇬🇧  Pain is normal
浅睡眠  🇨🇳🇬🇧  Light sleep
你是不是睡眠质量不好啊  🇨🇳🇬🇧  Are you not sleeping well
睡眠质量不好  🇨🇳🇬🇧  Poor sleep quality
腹部疼痛  🇨🇳🇬🇧  Abdominal pain
腰腿疼痛  🇨🇳🇬🇧  Pain in the lower back and legs
关节疼痛  🇨🇳🇬🇧  Joint pain
睡眠障碍  🇨🇳🇬🇧  Sleep disorders
需要睡眠  🇨🇳🇬🇧  Need sleep
睡眠全集  🇨🇳🇬🇧  The full set of sleeps
睡眠传奇  🇨🇳🇬🇧  Sleep legend
国王睡眠  🇨🇳🇬🇧  King sleeps
睡眠眼罩  🇨🇳🇬🇧  Sleep eye mask