Chinese to Vietnamese

How to say 牙痛是很难受的 in Vietnamese?

Đau răng là rất đau đớn

More translations for 牙痛是很难受的

这是很难受  🇨🇳🇬🇧  Its very uncomfortable
很难受  🇨🇳🇬🇧  Its hard
是不是很难受  🇨🇳🇬🇧  Isnt it hard
我很难受  🇨🇳🇬🇧  I am not feeling well
牙痛  🇨🇳🇬🇧  Toothache
牙痛  🇨🇳🇬🇧  toothache
鼻窦炎真的是很难受  🇨🇳🇬🇧  Sinusitis is really hard to suffer
难受的  🇨🇳🇬🇧  Its hard
让我很难受  🇨🇳🇬🇧  Its hard for me
其实很难受  🇨🇳🇬🇧  Its really hard
我牙痛  🇨🇳🇬🇧  My toothache
难受  🇨🇳🇬🇧  Uncomfortable
生病了,真的很难受  🇨🇳🇬🇧  Im sick, its really hard
我现在很难受  🇨🇳🇬🇧  Im feeling hard now
治疗牙痛的药  🇨🇳🇬🇧  Medicines for toothache
很痛的  🇨🇳🇬🇧  It hurts
要牙痛药  🇨🇳🇬🇧  For a toothache
你是不是觉得很难受现在  🇨🇳🇬🇧  Do you feel bad about it now
这是很痛苦的  🇨🇳🇬🇧  Its painful
难受的要命  🇨🇳🇬🇧  Uncomfortable life

More translations for Đau răng là rất đau đớn

Bí đau  🇻🇳🇬🇧  Pumpkin Pain
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes