Chinese to Vietnamese

How to say 你感冒了要多喝开水 in Vietnamese?

Bạn đã có một lạnh và bạn cần phải uống nước đun sôi hơn

More translations for 你感冒了要多喝开水

啊,你感冒了,你感冒了多喝点白开水  🇨🇳🇬🇧  Ah, you have a cold, you have a cold to drink more boiled water
老师感冒了要多喝水  🇨🇳🇬🇧  The teacher caught a cold and drank more water
感冒了要多喝温开水吃清淡的食物  🇨🇳🇬🇧  Cold to drink more warm waterEat light food
你感冒了,喝一些热水就好了  🇨🇳🇬🇧  If you have a cold, just drink some hot water
你要多喝水,你平时喝水太少了  🇨🇳🇬🇧  You have to drink more water, you usually drink too little water
要多喝水  🇨🇳🇬🇧  Drink plentiof water
你感冒了  🇨🇳🇬🇧  You have a cold
感冒好太多了  🇨🇳🇬🇧  The cold is too much
你要感冒吃  🇨🇳🇬🇧  You have to catch a cold
感冒了  🇨🇳🇬🇧  Catch a cold
感冒了  🇨🇳🇬🇧  Ive got a cold
感冒了  🇨🇳🇬🇧  Got a cold
喝开水  🇨🇳🇬🇧  Drink boiled water
你感冒了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you catch a cold
你感冒了啊  🇨🇳🇬🇧  You have a cold
你感冒了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you caught a cold
你要喝多一些水  🇨🇳🇬🇧  You should drink more water
多穿点,不要感冒  🇨🇳🇬🇧  Wear more, dont catch a cold
你感冒了要吃药的  🇨🇳🇬🇧  You have a cold and you have to take your medicine
他感冒了,买感冒药  🇨🇳🇬🇧  Hes got a cold, hes buying cold medicine

More translations for Bạn đã có một lạnh và bạn cần phải uống nước đun sôi hơn

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much