Vietnamese to Chinese

How to say 2 ngày tôi không ăn được gì in Chinese?

我不能吃2天

More translations for 2 ngày tôi không ăn được gì

Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home

More translations for 我不能吃2天

如果怀孕期间有很多不能吃,我不能吃,不能吃肉,只能吃青菜  🇨🇳🇬🇧  如果怀孕期间有很多不能吃,我不能吃,不能吃肉,只能吃青菜
不能吃  🇨🇳🇬🇧  Cant eat
不能多吃  🇨🇳🇬🇧  Cant eat more
不能吃饱  🇨🇳🇬🇧  Cant eat enough
你能不能吃辣  🇨🇳🇬🇧  Can you eat spicy
能不能吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Can you eat hot pot
能不能煮着吃  🇨🇳🇬🇧  Can you cook it
我们能不能早点吃饭  🇨🇳🇬🇧  Can we have dinner early
明天不能在这边吃饭  🇨🇳🇬🇧  I cant eat here tomorrow
每天都不能按时吃饭  🇨🇳🇬🇧  You cant eat on time every day
2天  🇨🇳🇬🇧  2 days
能不能够今天  🇨🇳🇬🇧  Can we be able to do it today
不能吃太饱  🇨🇳🇬🇧  Cant eat too much
这个不能吃  🇨🇳🇬🇧  This one cant be eaten
不能吃零食  🇨🇳🇬🇧  You cant eat snacks
这个东西不能吃,能不能够  🇨🇳🇬🇧  Cant you eat this thing, can it
我们2个柜子不能运输  🇨🇳🇬🇧  Our two cabinets cant be transported
我能不能今天买明天的票子  🇨🇳🇬🇧  Can I buy tomorrows ticket today
那天吃稀饭,可能他们不吃鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  They ate porridge that day, maybe they wouldnt eat eggs
我今天不能确定  🇨🇳🇬🇧  Im not sure today