Chinese to Vietnamese

How to say 没有仔的要倒了,没有仔的不用再加料了 in Vietnamese?

Không có Aberdeen để rơi, không có Aberdeen không cần phải thêm

More translations for 没有仔的要倒了,没有仔的不用再加料了

没牙仔  🇨🇳🇬🇧  No teeth
有仔仔照片  🇨🇳🇬🇧  Theres a picture of the baby
废青,没有文化的山仔  🇨🇳🇬🇧  Wasted green, no culture of the mountain
有没有不要冰的饮料  🇨🇳🇬🇧  Is there a drink without ice
没有的话就不用了  🇨🇳🇬🇧  It wouldbe be useless without it
没有材料了  🇨🇳🇬🇧  Theres no material
没有别的费用了  🇨🇳🇬🇧  No other fees
说了没有就是没有,不要问了  🇨🇳🇬🇧  Say no is no, dont ask
仔细的  🇨🇳🇬🇧  Carefully
是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个  🇨🇳🇬🇧  是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个
真的没有了  🇨🇳🇬🇧  Its really gone
说了没有就是没有的  🇨🇳🇬🇧  Say no is no
肥仔肥仔  🇭🇰🇬🇧  Fat fat man
没有了,现在没有了  🇨🇳🇬🇧  No, not now
我的电话没有费用了  🇨🇳🇬🇧  Theres no charge for my phone
没关系的,不用了  🇨🇳🇬🇧  Its okay, no
想你有雀仔  🇭🇰🇬🇧  Think you have a bird
没有了  🇨🇳🇬🇧  Without
没有了  🇨🇳🇬🇧  Period
了没有  🇨🇳🇬🇧  No

More translations for Không có Aberdeen để rơi, không có Aberdeen không cần phải thêm

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
香港仔  🇨🇳🇬🇧  Aberdeen
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive