你好美 我喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful, I like you | ⏯ |
郭美玲 🇨🇳 | 🇬🇧 Guo Meiling | ⏯ |
郭美华 🇨🇳 | 🇬🇧 Guo Meihua | ⏯ |
哇哦。你真美,我太喜欢了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wow. Youre beautiful, I love it | ⏯ |
你很美,我喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful, I like you | ⏯ |
我喜欢美女 🇨🇳 | 🇬🇧 I like beautiful women | ⏯ |
我喜欢美国 🇨🇳 | 🇬🇧 I like America | ⏯ |
我喜欢美国 🇨🇳 | 🇬🇧 I love America | ⏯ |
我喜欢美食 🇨🇳 | 🇬🇧 I like food | ⏯ |
我好喜欢你哦 🇨🇳 | 🇬🇧 I like you so much | ⏯ |
喜欢美术 🇨🇳 | 🇬🇧 I like art | ⏯ |
我喜欢看美剧 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to watch American drama | ⏯ |
我很喜欢美国 🇨🇳 | 🇬🇧 I love America | ⏯ |
喜欢热狗,美味美味美味 🇨🇳 | 🇬🇧 Like hot dogs, delicious | ⏯ |
我喜欢郭乐萍 🇨🇳 | 🇬🇧 I like Guo Leping | ⏯ |
你很喜欢美女吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like beautiful women | ⏯ |
美丽的女孩 好喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful girl, so much like | ⏯ |
哇,美丽的花好喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wow, beautiful flowers are so fond of | ⏯ |
美女你好漂亮哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful you are beautiful | ⏯ |
我就喜欢的美女 🇨🇳 | 🇬🇧 I love beautiful women | ⏯ |
美美 🇨🇳 | 🇬🇧 Meimei | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
meimei的妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Meimeis mother | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |