Vietnamese to Chinese

How to say Giá của Việt Nam sẽ thấp hơn một chút, đúng không in Chinese?

越南的价格会低一点,对吗

More translations for Giá của Việt Nam sẽ thấp hơn một chút, đúng không

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
what is his chinesse nam  🇨🇳🇬🇧  What is his chinesse nam
T d lua Viêt Nam  🇨🇳🇬🇧  T d lua Vi?t Nam

More translations for 越南的价格会低一点,对吗

价格低一点  🇨🇳🇬🇧  The price is a little lower
数量越大价格越低  🇨🇳🇬🇧  The larger the quantity, the lower the price
一个低的价格  🇨🇳🇬🇧  A low price
可以把VIP的价格相对降低一点  🇨🇳🇬🇧  You can reduce the price of VIP a little bit
以一个低的价格  🇨🇳🇬🇧  at a low price
降低价格  🇨🇳🇬🇧  Lower prices
最低价格  🇨🇳🇬🇧  Floor price
价格压的很低很低  🇨🇳🇬🇧  The price pressure is very low
我会给你很低的价格  🇨🇳🇬🇧  Ill give you a very low price
非常低的价格  🇨🇳🇬🇧  Very low price
你可以以一个低一点的价格申报吗  🇨🇳🇬🇧  Can you declare it at a lower price
对价格对  🇨🇳🇬🇧  On the price pair
价格最低了  🇨🇳🇬🇧  The price is the lowest
最低价格了  🇨🇳🇬🇧  The lowest price
哪个价格低  🇨🇳🇬🇧  Which price is low
价格很低了  🇨🇳🇬🇧  The price is very low
一只的价格 一对900  🇨🇳🇬🇧  The price of one, a pair of 900
价格低于市场价  🇨🇳🇬🇧  The price is lower than the market price
价格一个的价格  🇨🇳🇬🇧  Price one price
要买吗……1200价格很低…  🇨🇳🇬🇧  Do you want to buy it... 1200 prices are very low..