你这个模具要开一个模具铁的模具要压下去,这个工厂很难搞 🇨🇳 | 🇬🇧 You this mold to open a mold iron mold to press down, this factory is difficult to do | ⏯ |
模具正在试模中 🇨🇳 | 🇬🇧 Mold is in trial | ⏯ |
冲压模具工程师 🇨🇳 | 🇬🇧 Stamping mold engineer | ⏯ |
我们不开这个模具 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont open this mold | ⏯ |
两个模具 🇨🇳 | 🇬🇧 Two molds | ⏯ |
可以开这个模具 🇨🇳 | 🇬🇧 You can open this mold | ⏯ |
模具 🇨🇳 | 🇬🇧 Mold | ⏯ |
我试一下这个机器好不好用 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I try this machine | ⏯ |
这个机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 This robot | ⏯ |
试模 🇨🇳 | 🇬🇧 Trial | ⏯ |
这里有一个机器去压碎种子 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a machine here to crush the seeds | ⏯ |
因为SB一个模具小头一个模具 🇨🇳 | 🇬🇧 Because SB a mold small head a mold | ⏯ |
但是这个模具就要开开了,很贵模模具模具都要1000多块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 But this mold will open, very expensive mold mold to more than 1000 yuan | ⏯ |
这是二次模内压的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a secondary mold internal press | ⏯ |
器具 🇨🇳 | 🇬🇧 Apparatus | ⏯ |
模具费 🇨🇳 | 🇬🇧 Mold fee | ⏯ |
开模具 🇨🇳 | 🇬🇧 Open the mold | ⏯ |
模具的费用 🇨🇳 | 🇬🇧 The cost of the mold | ⏯ |
这是一个机器人,这是一个机器人,就是一个机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a robot, this is a robot, it is a robot | ⏯ |
还有那个模具 🇨🇳 | 🇬🇧 And that mold | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |