我现在只有这么多 🇨🇳 | 🇬🇧 I only have so much now | ⏯ |
我这里的话只有1000多,没有这么多 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive only said more than 1000 here, not so much | ⏯ |
就这么多吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that all | ⏯ |
还有这么多的吗?确定吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there so much more? Are you sure | ⏯ |
只有这一个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there only one | ⏯ |
我只会画这么多了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im only going to draw so much | ⏯ |
买这么多,有打折优惠吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy so much, are there discounts | ⏯ |
怎么有这么多鸟巢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are there so many nests | ⏯ |
因为我只有那么多了 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I only have that much | ⏯ |
这里有这么多幅画 🇨🇳 | 🇬🇧 There are so many paintings here | ⏯ |
这里有这么多幅画 🇨🇳 | 🇬🇧 There are so many pictures here | ⏯ |
有多少只熊 🇨🇳 | 🇬🇧 How many bears are there | ⏯ |
这么多 🇨🇳 | 🇬🇧 So much | ⏯ |
是这只吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this one | ⏯ |
只有这些 🇨🇳 | 🇬🇧 Only these | ⏯ |
只有这款 🇨🇳 | 🇬🇧 Only this one | ⏯ |
只有这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the only way | ⏯ |
你能抽这么多吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you smoke so much | ⏯ |
这是只有一件了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this only one | ⏯ |
只有酒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it only wine | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda 🇨🇳 | 🇬🇧 Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda | ⏯ |