我们有空调 🇨🇳 | 🇬🇧 We have air conditioning | ⏯ |
这个房间没有空调吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Doesnt theres air conditioning in this room | ⏯ |
开空调 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn the air conditioner on | ⏯ |
开空调 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn on the air conditioner | ⏯ |
有空调吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there air conditioning | ⏯ |
有空调吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have air conditioning | ⏯ |
我们中国没有这种空调了 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have this kind of air conditioner in China | ⏯ |
有空调吗?我们很热 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have air conditioning? Were hot | ⏯ |
房间里有空调吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there air conditioning in the room | ⏯ |
我们这边有空调,可以开暖气 🇨🇳 | 🇬🇧 We have air conditioning on our side and can turn on the heating | ⏯ |
我们807房间空调没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Our room 807 doesnt have air conditioning | ⏯ |
空调可以开吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the air conditioning available | ⏯ |
我刚刚开空调的 🇨🇳 | 🇬🇧 I just turned on the air conditioner | ⏯ |
空调开高点,有的冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Air conditioning high point, some cold | ⏯ |
开空调啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn on the air conditioner | ⏯ |
打开空调 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn on the air conditioning | ⏯ |
你开空调 🇨🇳 | 🇬🇧 You turn on the air conditioner | ⏯ |
空调打开 🇨🇳 | 🇬🇧 Air conditioning on | ⏯ |
这个包包里面还有没有开剥的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anyone in this bag that isnt peeled off | ⏯ |
我不懂开空调 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to turn on air conditioners | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |