价格低一点 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is a little lower | ⏯ |
数量越大价格越低 🇨🇳 | 🇬🇧 The larger the quantity, the lower the price | ⏯ |
一个低的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 A low price | ⏯ |
以一个低的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 at a low price | ⏯ |
这是最低价格 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the lowest price | ⏯ |
降低价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Lower prices | ⏯ |
最低价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Floor price | ⏯ |
这个价格是最低的学生的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 This price is the lowest students price | ⏯ |
价格压的很低很低 🇨🇳 | 🇬🇧 The price pressure is very low | ⏯ |
我会给你很低的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a very low price | ⏯ |
这个是最低的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the lowest price | ⏯ |
非常低的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Very low price | ⏯ |
是一斤的价格吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a pound of price | ⏯ |
你可以以一个低一点的价格申报吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you declare it at a lower price | ⏯ |
也许我能给你更低的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe I can give you a lower price | ⏯ |
有价格更便宜一点呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a cheaper price | ⏯ |
这个价格就是成本价,我不可能给你更低的价格了 🇨🇳 | 🇬🇧 This price is the cost price, I cant give you a lower price | ⏯ |
已经是最低价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already the lowest price | ⏯ |
这是最低价格了 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the lowest price | ⏯ |
更改价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Change the price | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
what is his chinesse nam 🇨🇳 | 🇬🇧 What is his chinesse nam | ⏯ |
T d lua Viêt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 T d lua Vi?t Nam | ⏯ |